Các thuật ngữ chuyên ngành trong phòng sạch
Được ứng dụng trong nhiều ngành nghề là lĩnh vực sản xuất nghiên cứu khác nhau, phòng sạch ngày càng phổ biến và được nhắc đến nhiều hơn. Chắc hẳn “phòng sạch” và các thuật ngữ liên quan sẽ được tìm hiểu nhiều hơn, vì vậy nội dung sau của KYODO sẽ giới thiệu và diễn giải các thuật ngữ chuyên dùng, tên gọi của các thiết bị phòng sạch. Cùng theo dõi để sử dụng và trao đổi các thông tin khi tìm hiểu về phòng sạch một cách chính xác.
AHU: Air Handing Unit – Thiết bị xử lý không khí
Air Shower: Phòng tắm khí phòng sạch. Là phòng bố trí các vòi phun khí nén để thổi và làm sạch nhân viên đi vào, đi ra phòng sạch
AirLock: Là một phòng gắn liền với phòng sạch
Air Plenum: Khoảng trống giữa các vách trong và vách ngoài, hoặc giữa trần phòng sạch và mái kết cấu
Air Flow Rate: Chỉ số lưu lượng không khí
Air Change Per Hour: ACH – Số lần trao đổi không khí
Airborne Particulate Cleanliness Class Number: Con số thể hiện số lượng các hạt có kích thước 0.5 µm hoặc lớn hơn có trong một đơn vị thể tích. Số này càng nhỏ thể hiện độ sạch của không khí càng cao.
B
Buffer Room: Phòng đệm là phòng giữa các phòng sạch hoặc giữa phòng sạch với môi trường bên ngoài, được sử dụng để hạn chế nguy cơ nhiễm chéo
Cleanroom: Phòng sạch
Clean Zone: Khu vực phòng sạch, chỉ những khu vực được ngăn và có yêu cầu về cấp sạch khác nhau.
Cleanroom Table: Bàn làm việc trong phòng sạch
Cleanroom Partitions: Phân chia phòng sạch, vách ngăn, tấm ngăn phòng sạch. Giúp tạo ra nhiều khu vực đáp ứng yêu cầu sạch khác nhau.
Cleanroom Pass Thrus: Phòng được dùng làm hành lanh đi ngang qua phòng sạch, dành cho nguyên vật liệu ra vào phòng sạch mà không cần đến nhân viên. Giúp giảm thiểu khả năng nhiễm bẩn, nhiễm chéo.
Cleanroom suits: Quần áo, bảo hộ phòng sạch
Clean Booth: Phòng sạch cỡ nhỏ, phòng sạch di động
Clean Bench: Bàn làm việc/băng ghế sạch
Ceilling: Trần phòng sạch
Ceilling Coverage: Diện tích quạt lọc phủ trần
Ceilling Grid System: Hệ thống khung cho trần phòng sạch, là cấu trúc xây dựng trên đó lắp đặt hệ thống chiếu sáng và lọc không khí cho phòng sạch
Contamination: Nhiễm chéo, nhiễm bẩn
Control Cabinet: Tủ điều khiển
Chiller – Chiller Water: Máy sản xuất nước lạnh để cung cấp tới tải của công trình phòng sạch – Hệ thống điều hòa trung tâm Chiller
E
Electrostatic Discharge: ESD – Hiện tượng phóng điện do tĩnh điện, trong một số phòng sạch cần kiểm soát tĩnh điện: phòng sạch sản xuất điện tử
Electronic cabinet: Tủ điện phòng sạch
Equipment Layout: Mặt bằng bố trí thiết bị
Federal Standard 209E: Văn bản tuyên bố cấp độ sạch không khí trong phòng sạch Liên bang Mỹ.
Filter Module: Là thiết bị có lắp bộ lọc Hepa hoặc Ulpa, tương tự Hepa Box
Flooring system: Sàn phòng sạch, có thể là sàn nâng, sàn deck, vinyl
Fresh Air – Exhaust Air: Gió tươi và gió thải
FCU: Fan-coil Unit – Là thiết bị xử lý không khí, giống với AHU nhưng được tối giản và có kích thước nhỏ hơn – So sánh
H
HVAC: (Heating, Ventilation and Air Conditioning) Hệ thống xử lý không khí
Hepa: High Efficiency Particulate Air Filter – Bộ lọc bụi trong không khí hiệu suất cao
Hepa Box: Hộp lọc trang bị bộ lọc hepa – Cửa cấp khí phòng sạch.
Laminar Flow: Hệ thống gió thổi từng lớp với hướng và vận tốc không đổi
Insulation: Bảo ôn – cách nhiệt
O
Operational: Vận hành hoàn chỉnh, chỉ những phòng sạch trong trạng thái đầy đủ thiết bị, nhân lực và hoạt động
Pass Box: Hộp chuyển đồ, vật tư ra vào phòng sạch
Room Recovery Rate: Chỉ số phục hồi – tự làm sạch của phòng sạch
Particle Count: Đếm hạt bụi
Ulpa: Ultra Low Particulate Air Filter – Bộ lọc bụi cực nhỏ trong không khí
Testing and certification: Kiểm thử và chứng nhận tiêu chuẩn cho phòng sạch
Trên đây là các thuật ngữ và thiết bị thường được nhắc đến trong các công trình phòng sạch. Nếu quý vị đang tìm kiếm nhà thầu thi công phòng sạch uy tín tại Thành Phố Hồ Chí Minh, hãy liên hệ với KYODO ngay để được hướng dẫn chi tiết và nhiệt tình nhất.
Xem thêm: